Có 4 kết quả:
細語 xì yǔ ㄒㄧˋ ㄩˇ • 細雨 xì yǔ ㄒㄧˋ ㄩˇ • 细语 xì yǔ ㄒㄧˋ ㄩˇ • 细雨 xì yǔ ㄒㄧˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to chat with a low voice
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine rain
(2) drizzle
(3) poem by Tang poet Li Shangyin 李商隱|李商隐
(2) drizzle
(3) poem by Tang poet Li Shangyin 李商隱|李商隐
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to chat with a low voice
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine rain
(2) drizzle
(3) poem by Tang poet Li Shangyin 李商隱|李商隐
(2) drizzle
(3) poem by Tang poet Li Shangyin 李商隱|李商隐